Có 2 kết quả:
运营商 yùn yíng shāng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ ㄕㄤ • 運營商 yùn yíng shāng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operator (of a power station, transport network etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operator (of a power station, transport network etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
Bình luận 0